FPT TELECOM ĐỒNG NAI
Hotline đăng ký 1:
0903 909 476
|
HOTLINE ĐĂNG KÝ 2:
0985 62 99 64
|
I. GÓI CƯỚC INTERNET ADSL VÀ GPON DÀNH CHO HỘ GIA ĐÌNH, SINH VIÊN SỬ DỤNG
Từ 31/5/2015 trở về trước, FPT Telecom đưa ra gói cước Mega Save (tốc độ 5Mbps) giá 200.000 đồng/tháng, Mega Me (tốc độ 10Mbps) giá 270.000 đồng/tháng, Fiber Home (tốc độ 15Mbps) giá 300.000 đồng/tháng, Fiber Family (tốc độ 20Mbps) giá 360.000 đồng/tháng. Từ tháng 6, FPT Telecom bùng nổ bão giá với băng thông tăng mạnh.
Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT.
1. Gói cước internet fpt cáp đồng tại đồng nai
Mô tả dịch vụ |
F7 |
F6 |
Tốc độ download |
6 Mbps |
10 Mbps |
Tốc độ upload |
512 Kbps |
768 Kbps |
Trả sau từng tháng |
Cước khuyến mại (đồng/tháng) |
145.000 |
165.000 |
Phí hòa mạng |
Modem wifi 1 cổng |
200.000 |
100.000 |
Modem wifi 4 cổng |
300.000 |
200.000 |
Trả trước 6 tháng |
Cước khuyến mại (đồng/tháng) |
140.000 |
160.000 |
Phí hòa mạng |
Modem wifi 4 cổng |
Miễn phí |
Miễn phí |
Trả trước 1 năm |
Cước khuyến mại (đồng/tháng) |
140.000 |
160.000 |
Phí hòa mạng |
Modem wifi 4 cổng |
Miễn phí + Tặng tháng cước thứ 13, 14 |
* Khách hàng đăng ký internet fpt tại đồng nai thuê nhà, trọ: Đặt cọc 600.000 đồng trong 24 tháng hoặc trả trước 1 năm.
Gói cước ở Phường Hố Nai, Tân Hiệp: Gói F7 giá chỉ 135.000 đồng (phí hòa mạng trả sau gói này giảm 50.000 đồng), gói F6 giá chỉ 155.000 đồng.
2. Gói cước internet cáp quang fpt Gpon tại đồng nai.
Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT.
Gói cước |
Băng thông |
Cước (đ/tháng) |
Phí hòa mạng |
F6 |
10 Mbps |
180.000 |
200.000 |
F5 |
16 Mbps |
200.000 |
200.000 |
F4 |
22 Mbps |
230.000 |
100.000 |
F3 |
27 Mbps |
280.000 |
100.000 |
F2 |
32 Mbps |
330.000 |
100.000 |
* Ưu đãi cho khách hàng trả trước:
+ Trả trước 6 tháng: Miễn phí hòa mạng + Giảm cước thêm 10.000 đồng/tháng;
+ Trả trước 1 năm: Khuyến mại như trả trước 6 tháng + Tặng 2 tháng cước thứ 13, 14;
II. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG FTTH TẠI ĐỒNG NAI
1. Gói cước internet cáp quang fpt FTTH cho doanh nghiệp
Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT.
Gói cước |
Băng thông |
Cam kết quốc tế |
Cước đồng/tháng |
Phí hòa mạng |
F2 |
32 Mbps |
- |
330.000 |
400.000 |
Fiber Business |
45 Mbps |
1,1 Mbps |
750.000 |
500.000 |
Fiber Play |
50 Mbps |
1,1 Mbps |
1.500.000 |
1.000.000 |
Fiber Plus |
80 Mbps |
1,1 Mbps |
2.000.000 |
Fiber Silver |
60 Mbps |
1,7 Mbps |
2.000.000 |
Fiber Diamond |
80 Mbps |
3 Mbps |
8.000.000 |
* Ưu đãi cho khách hàng trả trước:
- Trả trước 6 tháng: Miễn phí hòa mạng. Ngoài ra:
+ Gói F2: Giảm cước còn 320.000 đồng/tháng.
+ Gói Business: Giảm cước còn 600.000 đồng/tháng.
+ Các gói trên 45 Mbps:Tặng 1/2 tháng cước thứ 7.
- Trả trước 12 tháng: Miễn phí hòa mạng + Tặng 2 tháng cước thứ 13, 14. Ngoài ra:
+ Gói F2: Giảm cước còn 320.000 đồng/tháng.
+ Gói Business: Giảm cước còn 600.000 đồng/tháng.
* Các gói trên 45 Mbps: Miễn phí IP Tĩnh trong 24 tháng.
* Khách hàng lắp đặt internet fpt tại đồng nai hoà mạng mới có nhu cầu trang bị thiết bị Vigor V2925: Bù thêm 3.500.000 đồng.
2. Gói cước internet cáp quang FTTH cho quán net
Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT.
Mô tả dịch vụ |
Fiber Public |
Băng thông |
50 Mbps |
Cam kết quốc tế |
1,7 Mbps |
Cước khuyến mại (đ/tháng) |
1.500.000 |
Phí hòa mạng |
1.000.000 |
3.000.000 |
Thiết bị kèm theo |
Modem TPLink 741ND |
Router Draytek Vigor 2920 |
Trả trước 6 tháng |
+ Miễn phí hòa mạng
+ Tặng 1/2 tháng cước thứ 7
|
+ Tặng 1/2 tháng cước thứ 7 |
Trả trước 1 năm |
Miễn phí hòa mạng + Tặng 2 tháng cước thứ 13, 14 |
Lưu ý:
- Khách hàng lắp mạng fpt tại đồng nai cam kết sử dụng trong vòng 24 tháng. Nếu huỷ hợp đồng trước thời hạn cam kết phải trả lại thiết bị và bồi thường 1.000.000 đồng đối với ADSL, GPON và 5.000.000 đồng đối với FTTH.
Thủ tục đăng ký internet fpt tại đồng nai :
+ Cá nhân : photo CMND, hộ khẩu ( nếu có )
+ Công ty : photo GPKD, cung cấp MST
Quý khách muốn lắp đặt internet fpt tại đồng nai vui lòng liên hệ hotline : 0903 909 476 - 0985 62 99 64 Mr.Thành